Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 15:52 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,201.00 69.07 | 16,301.00 6.13 | 16,866.00 48.39 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 94.47 | 17,931.00 15.31 | 18,486 -4.41 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,318 264.12 | 28,318 -19.26 | 29,213 -33.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.09 | 3,464.01 10.38 | 3,582.67 18.25 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,542.00 14.03 | 3,665.00 1.93 |
Euro | EUR | 26,200 78.81 | 26,270 -115.04 | 27,596 42.59 |
Bảng Anh | GBP | 31,617 277.02 | 31,717 60.46 | 32,707 34.93 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.18 | 0.00 -3,215.33 | 0.00 -3,318.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.37 | 0.00 -312.38 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 0.18 | 159.20 0.67 | 167.80 0.32 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 18.37 0.91 | 0.00 -18.94 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,516 -54.39 | 85,815 -56.44 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,869.00 240.42 | 0.00 -5,751.34 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,252.21 | 0.00 -2,347.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.30 0.41 | 266.01 0.46 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.96 -6.29 | 6,993.92 -6.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,279.00 18.47 | 2,365.00 8.50 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 169.58 | 18,704 58.12 | 19,210 -34.03 |
Bạc Thái | THB | 710.00 60.99 | 710.00 -11.12 | 762.00 13.26 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -30.00 | 25,180 -20.00 | 25,490 -14.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.